000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13357 _d13357 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925145151.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-476-102-2 _c42000đ |
||
040 | _cbdsyfsifhned | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a613.26 _bH428Đ |
||
100 | _4Lê Minh | ||
245 |
_aHỏi đáp về thực dưỡng _bĂn uống hợp lý để phòng và trị bệnh _cLê Minh, Lê Minh Hùng |
||
260 |
_aH. _bHồng Đức _c2023 |
||
300 |
_a115 tr. _bhình vẽ, bảng _c19 cm |
||
520 | _aGiới thiệu thực đơn cơ bản, cách chế biến và vận dụng gia giảm thực đơn để bảo vệ, tăng cường sức khoẻ và phòng chữa 36 chứng bệnh hệ thần kinh, hệ hô hấp, hệ tuần hoàn, hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu, hệ nội tiết, tạp bệnh | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aPhương pháp thực dưỡng |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aPhòng trị bệnh |
||
700 | _aDương Phương Thảo | ||
942 |
_2ddc _cTL |