000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13364 _d13364 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925145249.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c9d | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
100 | _aTrần Hữu Tòng | ||
245 |
_aSau màn sương lạnh _bTruyện chống gián điệp thám báo Trung Quốc _cTrần Hữu Tòng |
||
260 |
_aH. _bNxb. hà Nội _c1982 |
||
300 |
_a172tr _c19cm |
||
653 |
_aVăn học hiện đại _aViệt Nam _atruyện |
||
700 | _aNguyễn Thị Thuỳ Linh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |