000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13372 _d13372 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925145602.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-60-3759-0 _c149000đ |
||
040 | _c0 | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a635.04233 _bNG517D |
||
245 |
_aNguồn dữ liệu về đặc điểm nông học và di truyền của hoa màu _bSách chuyên khảo _cTrương Trọng Ngôn (ch.b.), Đinh Minh Quang, Trần Thị Thanh Thuỷ... |
||
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c2023 |
||
300 |
_axv, 191 tr. _bminh hoạ _c27 cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 179-183 | ||
520 | _aTrình bày đối tượng và phương pháp phân tích dữ liệu về đặc điểm nông học và di truyền của hoa màu. Giới thiệu cách quản lý và hướng khai thác nguồn dữ liệu giống hoa màu: Giống đậu nành, chọn tạo giống đậu xanh mới, đặc điểm di truyền của các giống lúa thơm, đặc điểm và mối quan hệ di truyền các giống dưa leo, mối quan hệ di truyền của các giống ớt, quản lý và đặc điểm di truyền các giống hoa hồng | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aDi truyền học |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Minhh Thục | ||
942 |
_2ddc _cSTK |