000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13376 _d13376 |
||
001 | vtls000012334 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240925145713.0 | ||
008 | 130121s2004 vm |||||r|||||00||||vie|d | ||
020 | _a13.500 đ. | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cHUSTLIB _eaacr2 |
||
041 | _avie | ||
050 |
_aQA300 _b.Gi-521-ô T.1-2004 |
||
245 |
_aGiúp ôn tập tốt môn toán cao cấp _cLê Ngọc Lăng,... [và những người khác]. |
||
250 | _a In lần thứ 4 | ||
260 |
_a Hà Nội _bĐại học Quốc gia Hà nội _c2004 |
||
300 |
_a222 tr _c20 cm |
||
521 | _aDành cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật | ||
650 |
_aHàm một biến _xTích phân |
||
650 |
_a Toán cao cấp _xÔn tập |
||
700 | _aPhùng Xuân Huy | ||
700 | _aLê, Ngọc Lăng | ||
942 |
_2ddc _cSTK |