000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13390 _d13390 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925150131.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-9988-94-3 _c350000đ |
||
040 | _c00010 | ||
082 |
_223 _a592.509597 _bT527T |
||
245 |
_aTuyến trùng sống tự do ở vùng cửa sông, biển ven bờ và rừng ngập mặn Việt Nam _bCác bộ Enoplida, Plectida, Triplonchida, Desmodorida và Chromadorida _cPhan Kế Long (ch.b.), Nguyễn Vũ Thanh, Nguyễn Thị Xuân Phương, Nguyễn Thanh Hiền |
||
260 |
_aH. _bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ _c2022 |
||
300 |
_a581 _bhình ảnh, bảng _c24 |
||
500 | _aĐầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | ||
504 | _aThư mục: tr. 555-576 | ||
520 | _aGiới thiệu hệ thống phân loại tuyến trùng biển, tổng quan tình hình nghiên cứu và đặc điểm hình thái phân loại và đặc điểm sinh học, phân bố của tuyến trùng; phân loại học tuyến trùng sống tự do ở hệ sinh thái cửa sông, biển ven bờ và rừng ngập mặn | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTuyến trùng |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aCửa sông |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aVen biển |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aRừng ngập mặn |
||
653 |
_aBộ TK TVQG _aViệt Nam |
||
700 | _anguyễn thị lan | ||
942 |
_2ddc _cSTK |