000 nam a22 7a 4500
999 _c13396
_d13396
001 vtls000069476
003 VRT
005 20240925150320.0
008 130121s1998 vm |||||r|||||00||||vie|d
020 _c14.500 đ.
037 _aTQ 9/19
_cSách đền
040 _aHUSTLIB
_bvie
_cHUSTLIB
_eaacr2
041 _avie
050 _a14 QA184.5
_b.T455Q 1998
100 _aTống, Đình Quỳ
245 _aGiúp ôn tập tốt toán cao cấp
_cTống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
260 _aHà Nội
_bĐại học Quốc gia Hà Nội
_c1998
521 _aDành cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật
650 _aĐại số tuyến tính
_xBài tập
650 _aToán cao cấp
_xÔn tập
700 _aPhùng Xuân Huy
700 _aNguyễn, Cảnh Lương
942 _2ddc
_cSTK