000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13399 _d13399 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925150349.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786043009705 _c200000đ |
||
040 | _cVie | ||
041 | _aVie | ||
082 |
_223 _a330.02853 _bK312T |
||
100 | _aNguyễn Hùng Cường | ||
245 |
_aKinh tế lượng ứng dụng với phần mềm EViews _bSách chuyên khảo _cNguyễn Hùng Cường |
||
260 |
_aH _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2020 |
||
300 |
_a136tr. _bhình vẽ, bảng _c24cm |
||
504 | _aThư mục cuối chính văn | ||
520 | _aTổng quan về kinh tế lượng và giới thiệu phần mềm Eviews với việc sử dụng phần mềm Eviews để phân tích tương quan và hồi quy đơn, hồi quy bội, hồi quy với biến giả, mô hình hồi quy cùng một số mẫu ví dụ thực hành kinh tế lượng ứng dụng | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aỨng dụng |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aKinh tế lượng |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aPhần mềm máy tính |
||
653 | _aPhần mềm Eviews | ||
942 |
_2ddc _cSTK |