000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13400 _d13400 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925150451.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a1đ | ||
040 | _cVIE | ||
041 | _avie | ||
100 | _aUỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội | ||
245 | _aQuy tắc về trật tự an toàn giao thông trong thành phố Hà Nội | ||
260 |
_aH. _bUỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội _c1984 |
||
300 |
_a52tr _b9x12cm |
||
520 | _aTập hợp các quyết định, qui tắc về trật tự an toàn giao thông trong thành phố Hà Nội | ||
653 |
_aan toàn giao thông _aqui tắc _aHà nội _aVN85.691 |
||
942 |
_2ddc _cTL |