000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13413 _d13413 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925150851.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a633.1823095978 _bƯ556D |
100 | 1 | _aNguyễn Trọng Phước | |
245 | 1 | 0 |
_aỨng dụng chỉ thị phân tử để nghiên cứu chọn giống chống chịu mặn trên quần thể lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long _bLATS Nông nghiệp: 9.42.02.01 _cNguyễn Trọng Phước |
260 |
_aCần Thơ _b2023 |
||
300 |
_axiv, 163 tr. _bminh hoạ _c30 cm _e2 tt |
||
504 | _aThư mục: tr. 153-163. - Phụ lục cuối chính văn | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTạo giống |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLúa |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTrồng trọt |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aChịu mặn |
|
654 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐồng bằng Sông Cửu Long |
|
654 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
700 | _aMai Thị Phương Loan | ||
942 |
_2ddc _cTL |