000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13417 _d13417 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925150925.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
245 |
_aQuản lý tài chính hoạt động khoa học và công nghệ đối với các học viện trực thuộc Bộ Quốc phòng _bLATS Kinh tế: 9.34.02.01 _cĐồng Thị Phương Nga |
||
260 |
_aH. _c2021 |
||
520 | _aĐánh giá thực trạng quản lý tài chính hoạt động khoa học và công nghệ đối với các học viện trực thuộc Bộ Quốc phòng giai đoạn 2016 - 2020. Đề xuất giải pháp và kiến nghị hoàn thiện quản lý tài chính hoạt động khoa học và công nghệ đối với các học viện trực thuộc Bộ Quốc phòng đến năm 2025, tầm nhìn 2030 | ||
942 |
_2ddc _cLV - LA |