000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13419 _d13419 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925151000.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-474-472-8 _c169000đ |
||
040 | _c0 | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a576.50712 _bB452D |
||
245 |
_aBồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 9 _bBiên soạn theo cấu trúc mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Bồi dưỡng học sinh giỏi. Tài liệu tham khảo cho giáo viên _cHuỳnh Quốc Thành |
||
260 |
_aH. _bDân trí _c2023 |
||
300 |
_a454 tr. _bhình vẽ, bảng _c24 cm |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aDi truyền học |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Minh Thục | ||
942 |
_2ddc _cTL |