000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13425 _d13425 |
||
001 | vtls000049186 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240925151145.0 | ||
008 | 070612s1997 vm |||||r|||||00||||vie|d | ||
020 | _c20.000 đ. | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cHUSTLIB _eaacr2 |
||
041 | _avie | ||
050 |
_aQA157 _b.B103t T.1-1997 |
||
245 |
_aBài tập toán cao cấp _cNguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a388 tr _c20 cm. |
||
650 |
_aĐại số _vBài tập |
||
650 |
_aHình học giải tích _vVài tập |
||
650 |
_aHình học giải tích _vBài tập |
||
700 | _aPhùng Xuân Huy | ||
700 |
_aNguyễn, Đình Trí _eChủ biên |
||
700 | _aTạ, Văn Đĩnh | ||
700 | _a Nguyễn, Hồ Quỳnh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |