000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13427 _d13427 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925151204.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786045015001 _c2000b |
||
040 |
_bVIE _cVIE |
||
082 |
_223 _a390.0959723 _bL106C |
||
100 | 1 | _4Xuân Mai | |
245 | 1 | 0 |
_aLàng cổ truyền Vĩnh Phúc _cc Xuân Mai |
260 |
_aH. _bVăn hoá Thông tin _c2014 |
||
500 | _aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
504 | _aPhụ lục: tr. 177-178 | ||
520 | _aGiới thiệu về làng cổ Vĩnh Phúc và một số làng cổ truyền Vĩnh Phúc như làng Hạ Hồi, làng Hương Canh, làng Thổ Tang... với những thông tin về hương ước, phong tục, lễ hội, đình làng | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn hoá truyền thống |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLÀNG XÃ |
|
651 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | _aNGUYỄN THỊ TUYẾT NHI | ||
942 |
_2ddc _cSTK |