000 nam a22 7a 4500
999 _c13436
_d13436
003 OSt
005 20240925151550.0
008 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a9786047727490
040 _ceng
041 _aeng
082 _223
_a680.95973
_bCR102T
100 _aTrương Minh Hằng
245 _aCraft villages in Northern Việt Nam
_cTrương Minh Hằng
260 _aH.
_bThế giới
_c2017
300 _a147 p.
_bphot.
_c27 cm
650 _2Bộ TK TVQG
_aLàng nghề thủ công
651 _2Bộ TK TVQG
653 _aViệt Nam
700 _aLê Thị Ánh Như
942 _2ddc
_cSTK