000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13440 _d13440 |
||
001 | vtls000049763 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240925151633.0 | ||
008 | 170113s1997 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | _a7.000 đ. | ||
040 |
_a HUSTLIB _bvie _cHUSTLIB _eaacr2 |
||
041 | _avie | ||
050 |
_aQA157 _b.Đ312T T.2-1997 |
||
100 | _aĐinh, Bạt Thẩm | ||
245 |
_aBài tập toán cao cấp _cĐinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường |
||
250 | _aIn lần thứ 5 | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a 220 tr. _c19 cm. |
||
650 | _aĐại số | ||
650 | _aHình học giải tích | ||
650 | _aToán cao cấp | ||
700 | _aPhùng Xuân Huy | ||
700 | _a Nguyễn, Phú Trường | ||
942 |
_2ddc _cSTK |