000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13443 _d13443 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925151815.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-76-2711-0 _c75000đ |
||
040 | _cVIE | ||
082 |
_223 _a005.50711 _bGI-108T |
||
245 |
_aGiáo trình Tin học văn phòng nâng cao _cDương Thị Hiền Thanh (ch.b.), Phạm Thị Nguyệt, Nguyễn Thu Hằng... |
||
260 |
_aH. _bGiao thông vận tải _c2023 |
||
300 |
_a372 tr. _bminh hoạ _c30cm |
||
504 | _aThư mục cuối mỗi chương | ||
520 | _aHướng dẫn sử dụng phần mềm Microsoft Word, Excel và PowerPoint nâng cao | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTin học văn phòng, |
||
655 | _2Tin học văn phòng | ||
700 | _aDINH VAN QUOC ANH | ||
942 |
_2ddc _cGT |