000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13458 _d13458 |
||
001 | vtls000051634 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240925152658.0 | ||
008 | 130507s1995 vm |||||r|||||00||||vie| | ||
020 | _c5.200 đ. | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cHUSTLIB _eaacr2 |
||
041 | _avie | ||
050 |
_aQA155 _b.K310C T.1-P.1-1995 |
||
100 | _aKim Cương | ||
245 |
_aToán học cao cấp _cKim Cương |
||
260 |
_a Hà Nội _bĐại học và GDCN _c1995 |
||
300 |
_a164 tr. _c21 cm. |
||
520 | _aGiới thiệu về các phép toán logic, tập hợp, cấu trúc đại số; các định thức, ma trận, hệ phương trình tuyến tính: không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính, dạng toàn phương. | ||
521 | _a Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp | ||
650 | _aĐại số | ||
700 | _aPhùng Xuân Huy | ||
942 |
_2ddc _cSTK |