000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13470 _d13470 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925152644.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-76-2577-2 _c40000đ |
||
040 | _c1 | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a004.6 _bM106S |
||
245 |
_aMạng số liệu _cVõ Trường Sơn (ch.b.), Trịnh Quang Khải, Lê Minh Tuấn, Chử Hoài Nam |
||
260 |
_aH. _bGiao thông Vận tải _c2022 |
||
300 |
_a236 tr. _bminh hoạ _c27 cm |
||
500 | _aLưu hành nội bộ | ||
504 | _aThư mục: tr. 231 | ||
520 | _aTổng quan về mạng số liệu và mô hình OSI. Trình bày về giao tiếp lớp vật lý, truyền số liệu, các giao thức lớp liên kết dữ liệu, mạng LAN, mạng diện rộng, bộ giao thức TCP/IP và mạng Internet | ||
653 | _aMạng máy tính | ||
653 | _aDữ liệu | ||
653 | _aTruyền dữ liệu | ||
700 | _aNguyễn Thu Hiền | ||
700 |
_aVõ Trường Sơn _ech.b. |
||
700 | _aChử Hoài Nam | ||
700 | _aLê Minh Tuấn | ||
700 | _aTrịnh Quang Khải | ||
942 |
_2ddc _cGT |