000 nam a22 7a 4500
999 _c13480
_d13480
003 OSt
005 20240925152943.0
008 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a978-604-0-24925-8
_c20000đ
040 _cVIE
082 _223
_a005.50712
_bNGH250T
245 _aNghề Tin học văn phòng
_bDùng cho học sinh Trung học cơ sở thành phố Hải Phòng
_cĐào Vũ Chiến, Phạm Hải Ninh, Trịnh Đông Phương
250 _aTái bản lần thứ 11
260 _aH.
_bGiáo dục
_c2021
300 _a88 tr.
_bminh hoạ
_c24 cm
650 _2Bộ TK TVQG
_aTin học văn phòng, Trung học cơ sở
651 _2Bộ TK TVQG
655 _2Bộ TK TVQG
700 _aDINH VAN QUOC ANH
942 _2ddc
_cGT