000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13496 _d13496 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925153344.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-74-5775-5 _c70000đ |
||
040 | _cvie | ||
082 |
_223 _a658.8 _bB112Đ |
||
100 | _aWitty, Adam | ||
245 |
_a7 đòn bẩy tăng độ tín nhiệm thương hiệu _b= Authority marketing _cAdam Witty, Rusty Shelton ; KCT dịch |
||
260 |
_aThanh Hoá _bNxb. Thanh Hoá _c2023 |
||
300 |
_a166 tr. _bhình vẽ _c21 cm |
||
520 | _aTổng quan về về marketing; đưa ra ý tưởng, kế hoạch về marketing chi tiết, xây dựng thương hiệu và xuất hiện khắp nơi, tạo khách hàng tiềm năng, tạo content.... và thực hiện kế hoạch tạo nên sự thành công và sự tín nhiệm cho thương hiệu | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aChiến lược |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aQuản trị tiếp thị |
||
700 | _aNGUYỄN ĐỨC AN | ||
942 |
_2ddc _cTL |