000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13498 _d13498 |
||
001 | vtls000011309 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20241106152635.0 | ||
008 | 090224s vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cHUSTLIB _eaacr2 |
||
041 | _avie | ||
050 |
_aQA37 _b .L206l T.2 |
||
100 | _a Lesieur, L. | ||
245 |
_aToán cao cấp _cL. Lesieur, J. Lefebvre. |
||
260 |
_bTrường ĐHBK Hà Nội _c2000 |
||
300 |
_a520 tr _c30 cm |
||
500 | _a Tài liệu tham khảo ( Lưu hành nội bộ ) | ||
521 | _aDùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật | ||
650 | _aToán cao cấp | ||
700 | _aPhùng Xuân Huy | ||
700 | _aLefebvre, J. | ||
942 |
_2ddc _cSTK |