000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13499 _d13499 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925153453.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786045873670 _c39000đ |
||
040 | _cfchtjuyfik | ||
082 |
_223 _a372.34 _bM112T |
||
245 | _aMáy tính thật đơn giản | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb. Tp. Hồ Chí Minh _c2020 |
||
300 |
_a67tr. _bminh hoạ _c26cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 67 | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTin học |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTiểu học |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aHệ điều hành |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aĐoàn Thị Hạnh | ||
942 |
_2ddc _cGT |