000 nam a22 7a 4500
999 _c13508
_d13508
003 OSt
005 20240925153753.0
008 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a9786040213563
_c40000đ
040 _cVIE
082 _223
_a005.50712
_bTH552H
245 _aThực hành nghề Tin học văn phòng
_cBùi Văn Thanh, Ngô Ánh Tuyết
250 _aTái bản lần thứ 6
260 _aH.
_bGiáo dục
_c2020
300 _a154tr.
_bminh hoạ
_c24cm
650 _2Bộ TK TVQG
_aTrung học cơ sở, Tin học văn phòng, Thực hành
655 _2Bộ TK TVQG
700 _aDINH VAN QUOC ANH
942 _2ddc
_cGT