000 nam a22 7a 4500
999 _c13513
_d13513
003 OSt
005 20240925153821.0
008 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _c0,08đ
040 _cvie
041 _avie
100 _aTrần Thị Việt Anh
245 _aHà Nội thép và thơ
_cTrần Thị Việt Anh, Đỗ Quốc Anh, Hoài Anh..
260 _aH.
_bHội văn nghệ Hà Nội
_c1972
300 _a137tr.
_c19cm
600 _aVăn học hiện đại
600 _aViệt Nam
600 _aThơ
700 _aLê Thu Trang
700 _aĐỗ Quốc Anh
700 _aHoài Anh
700 _aPhạm Đình Ân
700 _aNguyễn Gia Bảo
942 _2ddc
_cSTK