000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13518 _d13518 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925153918.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786047706785 _c500000đ |
||
040 | _ceng | ||
041 | _aeng | ||
082 |
_223 _a680.959731 _bD313C |
||
100 | _aFanchette, Sylvie | ||
245 |
_aDiscovering craft villages in Vietnam _bTen itineraries around Hà Nội _cSylvie Fanchette, Nicholas Stedman |
||
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bThế giới ; IRD _c2016 |
||
300 |
_a320 p. _bmap, phot. _c26 cm |
||
504 | _aApp.: p. 306-315. - Bibliogr.: p. 318-320 | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aLàng nghề thủ công |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aLàng nghề truyền thống |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
653 | _aHà Nội | ||
700 | _aLê Thị Ánh Như | ||
942 |
_2ddc _cSTK |