000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13532 _d13532 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925154419.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-324-168-6 _c220000đ |
||
040 | _cvie | ||
082 |
_223 _a005.133 _bT550H |
||
100 | _aBùi Việt Hà | ||
245 |
_aTự học lập trình Scratch _b= Start Scratch programming yourself _cBùi Việt Hà |
||
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2023 |
||
300 |
_a418 tr. _bminh hoạ _c27cm |
||
504 | _aPhụ lục: tr. 389-409. - Thư mục: tr. 412-413 | ||
520 | _aCung cấp những kiến thức cơ bản trong lập trình Scratch về chuyển động, đồ hoạ, âm thanh, hội thoại, cảm biến, biến nhớ, xử lý số - xâu ký tự - mảng số, thủ tục, clone và một số kỹ năng, ý tưởng thiết kế trò chơi, phần mềm | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aNgôn ngữ lập trình |
||
651 | _2Ngôn ngữ Scratch | ||
700 | _aBùi Thị Thu Hiền | ||
942 |
_2ddc _cSTK |