000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13536 _d13536 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925154550.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-0-36190-5 _c19000đ _q10050b |
||
040 | _cvie | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a372.634 _bV460L |
245 | 0 |
_aVở luyện viết chữ đẹp lớp 4 _bDành cho học sinh Đồng bằng sông Cửu Long _cTrần Công Thành _hT.2 |
|
250 | _aTái bản lần thứ 3 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2023 |
||
300 |
_a38 Tr. _bbảng _c24 cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTiếng Việt |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLớp 4 |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTập viết |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _bSách đọc thêm |
|
700 | 1 | _aMai Thị Phương Loan | |
700 | 1 | _aTrần Công Thành | |
942 |
_2ddc _cTL |