000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13543 _d13543 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925154729.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a1,15đ | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
100 | _aHữu Mai | ||
245 |
_aMặt đất bầu trời người Hà Nội _cHữu Mai, Hà Bình Nhưỡng, Đoàn Minh Tuấn... |
||
260 |
_aH. _bThanh niên _cThanh niên |
||
300 |
_a265tr _c19cm |
||
653 |
_aViệt Nam _aVăn học hiện đại _akí sự |
||
942 |
_2ddc _cTL |