000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13544 _d13544 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925154801.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | 0 | _cVIE | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a398.09597 _bT550L |
100 | 1 | _aPhạm Quốc Quân | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ làng cổ Trung Quốc nhìn về làng cổ Việt Nam _cPhạm Quốc Quân |
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLàng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _adi sản văn hóa |
|
651 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | _aNGUYỄN THỊ TUYẾT NHI | ||
942 |
_2ddc _cSTK |