000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13545 _d13545 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925154905.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a19.000đ | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
041 | _a0007 | ||
100 | _aNguyễn Bắc | ||
245 |
_aHà Nội phố-làng- biên niên sử _cNguyễn Bắc, Nguyễn Vĩnh Phúc |
||
260 |
_aH. _bNxb.Hà Nội _c2000 |
||
300 |
_a220tr. _c19cm |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long | ||
653 | _aBiên niên sử | ||
653 | _aĐịa chí | ||
653 | _aĐịa lý | ||
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aLịch sử | ||
700 | _aLê Thu Trang | ||
700 | _aNguyễn Vĩnh Phúc | ||
942 |
_2ddc _cSTK |