000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13549 _d13549 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925154953.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786048449315 _c58000đ |
||
040 | _csdfhusd | ||
041 | _aVIE | ||
082 |
_223 _a613.264 _bC458T |
||
100 | _aTrần Ngọc Tài | ||
245 |
_aCốt tuỷ thực dưỡng _cTrần Ngọc Tài, Thường Huệ Nguyên |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bNxb. Đà Nẵng _c2020 |
||
300 |
_a190tr _bhình vẽ, bảng _c21cm |
||
520 | _aTrình bày ý nghĩa cốt tuỷ của thực dưỡng, ứng dụng thực dưỡng trong đời sống hằng ngày, ứng dụng vào nhóm bệnh và bệnh điển hình (nhóm tì, vị và hệ tiêu hoá; nhóm thận, bàng quang và hệ sinh dục...) và giải đáp một số thắc mắc cơ bản về thực dưỡng | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aThực dưỡng |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aSức khoẻ |
||
700 | _aDương Phương Thảo | ||
942 |
_2ddc _cTL |