000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13553 _d13553 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925155044.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-0-36171-4 _c19000đ _d10050b |
||
040 | _cvie | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a372.634 _bV460L |
245 | 0 | 0 |
_aVở luyện viết chữ đẹp lớp 1 _bVở luyện viết chữ đẹp lớp 1 _cNguyễn Xuân Hoàng _hT.2 |
250 | _aTái bản lần thứ 3 | ||
260 | _aH. | ||
300 |
_a47 tr. _bbảng _c24 cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTiếng việt |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTập viết |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLớp 1 |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _bTập viết |
|
700 | _aMai Thị Phương Loan | ||
942 |
_2ddc _cTL |