000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13560 _d13560 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241002153518.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a786043150773 _c95000đ |
||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a333.9516 _bĐ107G |
||
100 | _aNguyễn Thế Hưng | ||
245 |
_aĐánh giá tài nguyên sinh khí hậu vùng trung du miền núi Bắc Bộ - Phục vụ bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học _bSách chuyên khảo _cNguyễn Thế Hưng, Vũ Thị Thanh Hương, Trần Thị Mai Phương |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2020 |
||
300 |
_a249 tr. _bminh hoạ _c24 cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 175-182. - Phụ lục: tr. 184-249 | ||
520 | _aTổng quan các công trình nghiên cứu về sinh khí hậu và bảo tồn và phát triển thảm thực vật; các phương pháp nghiên cứu; một số đặc trưng cơ bản của thảm thực vật ; tài nguyên sinh khí hậu và đưa ra một số giải pháp bảo tồn và phát triển thảm thực vật vùng trung du miền núi Bắc Bộ | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aĐa dạng sinh học |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTrung du |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aMiền núi |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aKhí hậu |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aBảo tồn |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aPhát triển |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aSách chuyên khảo |
||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Thị Huế | ||
700 | _aVũ Thị Thanh Hương | ||
700 | _aTrần Thị Mai Phương | ||
942 |
_2ddc _cSTK |