000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13574 _d13574 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925155556.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-394-042-8 _c98000 _q5000b |
||
040 | _c0 | ||
082 |
_223 _a181.114 _bL108T |
||
100 | _aNgô Tất Tố | ||
245 |
_aLão Tử đạo đức kinh _cNgô Tất Tố, Nguyễn Đức Tịnh |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c2023 |
||
300 |
_a155 tr. _btranh vẽ _c21 cm |
||
520 | _aNghiên cứu về Lão học; vũ trụ quan của Lão Tử; vô với hữu; luật thiên nhiên; chủ nghĩa vô vi; nhân sinh triết học của Lão Tử; xã hội triết học và chính trị triết học của Lão Tử | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTriết học phương Đông |
||
653 | _aĐạo đức | ||
700 | _aCao Thảo Vy | ||
942 |
_2ddc _cTL |