000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13579 _d13579 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925155722.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786048453503 _c69000đ |
||
040 | _ctgjuytiktu | ||
082 |
_223 _a005.382 _bH250Đ |
||
245 |
_aHệ điều hành mã nguồn mở _cHồ Văn Hùng, Lê Thị Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Thoa, Nguyễn Đình Lầu |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bNxb. Đà Nẵng _c2020 |
||
300 |
_a89tr. _bminh hoạ _c21cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 87 | ||
520 | _aTrình bày tổng quan về hệ điều hành mã nguồn mở Linux, tập lệnh và lập trình Shell trong hệ điều hành mã nguồn mở | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aHệ điều hành Linux |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aLập trình |
||
700 | _aĐoàn Thị Hạnh | ||
942 |
_2ddc _cGT |