000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13590 _d13590 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925160142.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786048223366 _c39000đ |
||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a691.0218597 _bQU600C |
||
100 | _aQCVN 16 : 2017/BXD | ||
245 |
_aQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng _b= National technical regulations on products, goods of building materials |
||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2018 |
||
300 |
_a36tr. _bbảng _c31cm |
||
520 | _aGồm những quy định chung, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng. Quy định về chứng nhận hợp quy, công bố hợp quy, bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản các sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aVật liệu xây dựng |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aQui chuẩn nhà nước |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTiêu chuẩn kĩ thuật |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Thị Thu Hoài | ||
942 |
_2ddc _cTL |