000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13596 _d13596 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925160301.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
100 | 1 | _aNguyễn Minh Tường | |
245 | 1 | 0 |
_aLàng cổ Đường Lâm _bNguyễn Minh Tường |
650 | 7 | _2V | |
651 | 7 | _2Đường Lâm | |
651 | 7 | _2Sơn Tây | |
651 | 7 | _2Hà Tây | |
655 | 7 | _2Làng cổ | |
700 | _aNGUYỄN THỊ TUYẾT NHI | ||
942 |
_2ddc _cSTK |