000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13597 _d13597 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925160326.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a5000b | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
100 | _auỷ ban hành chính thành phố Hà Nội | ||
245 | _aNghị quyết của uỷ ban hành chính thành phố Hà Nội về việc bổ sung một số điểm về chính sách khuyến khích chăn nuôi gia súc, gia cầm ở Hà Nội | ||
260 |
_aH. _bSở văn hoá thông tin _c1971 |
||
300 |
_a24tr _c13cm |
||
520 | _aNghị quyết nêu một số điểm cần bổ sung đối với chính sách khuyến khích phát triển chăn nuôi gia súc, gia cầm ở Hà Nội như quy định về: mức thu mua thịt lợn, lương thực và diện tích dành cho chăn nuôi, chế độ phát hành, quản lý tem phiếu thịt, đưa ra bảng giá thu mua gia súc | ||
653 |
_achính sách phát triển _ahà nội _agia cầm _agia cầm _agia cầm _akinh tế nông nghiệp _anghị quyết |
||
942 |
_2ddc _cTL |