000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13619 _d13619 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925161045.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-72-5525-2 _c120.000đ |
||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
100 | _aPhạm Quân | ||
245 |
_aCông an Phố cổ _bKý _cPhạm Quân |
||
260 |
_aH. _bCông an Phố cổ _c2022 |
||
300 |
_a295tr. _bTranh vẽ _c21cm |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aVĂN HỌC HIỆN ĐẠI |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
942 |
_2ddc _cSTK |