000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13627 _d13627 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925161422.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c85000đ | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a895.9223 _bPH450C |
||
100 | _aNguyễn Phước Tương | ||
245 |
_aPhố cổ êm đềm _cNguyễn Phước Tương |
||
260 |
_aH. _bvăn học _c2010 |
||
300 |
_a543tr. _c21cm |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học hiện đại |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
655 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aLê Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cSTK |