000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13645 _d13645 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20240925162237.0 | ||
008 | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786048220365 _c133000đ |
||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
082 |
_223 _a624.18 _bĐ312M |
||
245 |
_aĐịnh mức sử dụng vật liệu trong xây dựng _bCông bố kèm theo Quyết định số 1329/QĐ-BXD ngày 19 tháng 12 năm 2016 của Bộ Xây dựng |
||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2017 |
||
300 |
_a195tr. _bbảng _c31cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Xây dựng | ||
504 | _aPhụ lục: tr. 179-188 | ||
520 | _aThuyết minh và hướng dẫn định mức sử dụng vật liệu trong lĩnh vực xây dựng như: Định mức cấp phối vật liệu vữa bê tông, vữa xây, chát, công tác ván khuôn cây chống cho công tác bê tông, vật liệu làm giàn giáo... | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aVật liệu xây dựng |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aĐịnh mức |
||
651 | _2Bộ TK TVQG | ||
700 | _aNguyễn Thị Thu Hoài | ||
942 |
_2ddc _cTL |