000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13682 _d13682 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241002142319.0 | ||
008 | 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
100 | _aTổ chuyển gia rau Trung Quốc | ||
245 |
_aTổng kết kỹ thuật trồng rau của tổ chuyên gia rau Trung Quốc _bứng dụng tại Hà Nội từ 1965- |
||
700 | _aNguyễn Diêu Linh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |