000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13691 _d13691 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241002143828.0 | ||
008 | 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978-604-301-188-3 _c83000đ |
||
040 | _cVIE | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a895.9223 _bL106C |
100 | 1 | _aLê Thị Minh Nguyệt | |
245 | 1 | 0 |
_aLàng cổ tích yêu mùa xuân _cLê Thị Minh Nguyệt |
260 |
_aH. _bLao động _c2023 |
||
300 |
_a49TR _bv _c21 cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học thiếu nhI |
|
651 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
655 | 7 | _2Bộ TK TVQG | |
700 | _aNGUYỄN THI TUYẾT NHI | ||
942 |
_2ddc _cSTK |