000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13702 _d13702 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241002145233.0 | ||
008 | 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786048017484 _c85000đ |
||
040 | _ctgurti | ||
082 |
_223 _a005.43 _bGI-108T |
||
100 | _aTừ Minh Phương | ||
245 |
_aGiáo trình hệ điều hành _cTừ Minh Phương |
||
260 |
_aH. _bThông tin và Truyền thông _c2016 |
||
300 |
_a272tr. _bminh hoạ _c24cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông | ||
504 | _aThư mục cuối chính văn | ||
520 | _aTổng quan về hệ điều hành, quản lý tiến trình, liên lạc giữa các tiến trình, hệ thống quản lý tập tin, hệ thống file.. | ||
700 | _aĐoàn Thị Hạnh | ||
942 |
_2ddc _cGT |