000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13716 _d13716 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241002151314.0 | ||
008 | 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cVIE | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a915.9716304 _bC100D |
100 | 1 | _aVũ Thị Vọng | |
245 | 1 | 0 |
_aLàng cổ Đường Lâm _cVũ Thị Vọng |
700 | _aNGUYỄN THI TUYẾT NHI | ||
942 |
_2ddc _cSTK |