000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13750 _d13750 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241002163450.0 | ||
008 | 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bvie _cHUSTLIB _eaacr2 |
||
041 | _avie | ||
245 |
_aTài nguyên và môi trường _bBộ tài nguyên và môi trường _hTạp chí |
||
260 | _aHà Nội | ||
300 | _c29cm | ||
310 | _a24 số | ||
650 | _aMôi trường | ||
700 | _aVũ Tiến Đạt | ||
711 | _aBộ tài nguyên và môi trường | ||
942 |
_2ddc _cTL |