000 | 01221akm a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00773352 | ||
005 | 20191108111226.0 | ||
008 | 180305s2017 |||||| sd | ||
020 |
_a9786049534720 _d500b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_223 _a305.895930597 _bNG558H |
100 | 1 | _aCao Chư | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười Hrê ở Việt Nam _b= The Hre in Viet Nam _cB.s.: Cao Chư, Nguyễn Bảo Cương, Phạm Huy Đằng ; Hoàng Trung Hiếu dịch |
260 |
_aH. _bThông tấn _c2017 |
||
300 |
_a167tr. _bảnh màu _c20cm |
||
520 | _aTrình bày về nguồn gốc lịch sử, phân bố dân cư, buôn làng, nhà ở, nguồn sống, y phục, trang sức, đời sống văn hoá tinh thần, phong tục tập quán và lễ hội của người Hrê ở Việt Nam | ||
546 | _aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aDân tộc Hrê |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
655 |
_7Bộ TK TVQG _aSách tranh |
||
655 |
_7Bộ TK TVQG _aSách song ngữ |
||
700 | 1 |
_aNguyễn Bảo Cương _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aHoàng Trung Hiếu _edịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm Huy Đằng _eb.s. |
|
910 |
_cMai _hNgoan |
||
920 | _aCao Chư | ||
930 | _aT009751 | ||
941 |
_aTW _bXH _cDịch |
||
999 |
_c1377 _d1377 |