000 | 01389nam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13782 _d13782 |
||
001 | 00240665 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009135821.0 | ||
008 | 041029s1998 ||||||viesd | ||
040 | _cvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a633.095978 _bC460C |
084 | _aM19 | ||
100 | 1 | _aHoàng Quốc Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ cấu cây trồng hợp lý trên đất lúa ở vùng Nam Măng Thít đồng bằng sông Cửu Long _bLATS Nông nghiệp: 4.01.08 _cHoàng Quốc Tuấn |
260 |
_aH. _c1998 |
||
300 |
_a203tr. _c32cm _e1 tt |
||
502 | _aViện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam | ||
504 | _aThư mục cuối chính văn | ||
520 | _aXây dựng cơ cấu cây trồng hợp lý trên đất lúa vùng Nam Măng Thít - Đồng bằng sông Cửu Long. Cung cấp căn cứ cơ sở khoa học giúp địa phương lập trình chuyển đổi cơ cấu cây trồng chuyển dịch cơ cấu kinh tế. Xây dựng cơ sở khoa học cho quy hoạch sử dụng đất trong dự án thủy lợi kết hợp phát triển tổng hợp | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTrồng trọt |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aCây trồng |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐồng bằng sông Cửu Long |
|
700 | _aMai Thị Phương Loan | ||
941 | _aTS | ||
942 |
_2ddc _cVOKAL |