000 nam a22 7a 4500
999 _c13790
_d13790
003 OSt
005 20241009140205.0
008 241009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a9786049225888
_c340000đ
040 _cvie
041 _avie
_eeng
082 _223
_a330
_bNH123M
100 _aWooldridge, Jeffrey M.
245 _aNhập môn kinh tế lượng: Cách tiếp cận hiện đại
_cJeffrey M. Wooldridge ; Biên dịch: Trần Thị Tuấn Anh (ch.b.), Khoa Toán - Thống kê trường Đại học Kinh tế TPHCM
260 _aTp. Hồ Chí Minh
_bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh
_c2017
300 _a552tr
_bhình vẽ, bảng
_c24cm
500 _aTên sách tiếng Anh: Introductory econometrics: A modern approach
504 _aPhụ lục: tr. 506-543. - Thư mục: tr. 544-552
520 _aTìm hiểu bản chất của kinh tế lượng và dữ liệu kinh tế. Phân tích hồi quy với dữ liệu chéo và phân tích hồi quy với dữ liệu chuỗi thời gian
650 _2Bộ TK TVQG
_aKinh tế lượng
700 _aPhạm Gia Khánh
942 _2ddc
_cTL