000 | 01196cam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13801 _d13801 |
||
001 | 12259911 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009140510.0 | ||
008 | 001002s1998 vm ab f000 0 vie | ||
010 | _a 99505630 | ||
035 | _a(DLC) 99505630 | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
041 | 0 | _aengvie | |
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aHC444.Z7 _bD6628 1998 |
245 | 0 | 0 | _aĐồng Nai, tiềm năng & cơ hội trước thềm thế kỷ 21. |
246 | 3 | _aDongnai, potential and investment opportunity | |
260 |
_a[Hà Nội] : _bTạp chí Việt Nam & Đông Nam Á ngày nay, _c[1998] |
||
300 |
_a114 p. : _bcol. ill., col. maps ; _c28 cm. |
||
500 | _aCover title. | ||
500 | _aAvertising matter included in paging. | ||
546 | _aEnglish and Vietnamese. | ||
651 | 0 |
_aĐồng Nai (Vietnam : Province) _xEconomic conditions. |
|
651 | 0 |
_aĐồng Nai (Vietnam : Province) _xSocial conditions. |
|
700 | _aTrương Mỹ Ngân | ||
730 | 0 | _aTạp chí Việt Nam & Đông Nam Á ngày nay. | |
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTL |